Mã Vùng tại Ruse (tỉnh)


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +359

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
3055IvanovoRuse (tỉnh)Bun-ga-ri1031Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
3765IvanovoRuse (tỉnh)Bun-ga-ri1031Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
81Ruse, BulgariaRuse (tỉnh)Bun-ga-ri156238Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8111ShtrŭklevoRuse (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8116IvanovoRuse (tỉnh)Bun-ga-ri1031Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8117MartenRuse (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8131Slivo PoleRuse (tỉnh)Bun-ga-ri3252Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8141Dve MogiliRuse (tỉnh)Bun-ga-ri4526Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
81463MogilinoRuse (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8161VetovoRuse (tỉnh)Bun-ga-ri5175Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
82Ruse, BulgariaRuse (tỉnh)Bun-ga-ri156238Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
8315SenovoRuse (tỉnh)Bun-ga-ri1459Giờ Đông Âu16:19 CNUTC+03
Trang 1