Mã Vùng tại Sofiya-Grad


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +359

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
2SofiaSofiya-GradBun-ga-ri1,2 triệuGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
2991Novi IskarSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
2992KazicheneSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
2999MŭrchaevoSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
5132KrakraVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
6516Novi IskarSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
703SlatinaSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
7041PancharevoSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
71NadezhdaSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
72NadezhdaSofiya-GradBun-ga-riGiờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
994BuhovoSofiya-GradBun-ga-ri3283Giờ Đông Âu09:16 Th 6UTC+03
Trang 1