Mã Vùng tại Varna (tỉnh)

Thành phố đông dân nhất trong Varna (tỉnh)



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +359

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
3077IzgrevVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
3120KhrabrinoPlovdiv (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
318SŭedineniePlovdiv (tỉnh)Bun-ga-ri6427Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
3624Dolni Chiflik (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri7169Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
3645AvrenVarna (tỉnh)Bun-ga-ri883Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
3676BenkovskiVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
4552IzgrevVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
47201IzgrevVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5100SindelVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5101DŭbravinoVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5104BenkovskiVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5106AvrenVarna (tỉnh)Bun-ga-ri883Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
51108IzvorskoVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5112Beloslav (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri7989Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5113Aksakovo (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri7132Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5119DobrogledVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5131Valchi DolVarna (tỉnh)Bun-ga-ri3697Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5132KrakraVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5136BrestakVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5142Dolni Chiflik (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri7169Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5153SuvorovoVarna (tỉnh)Bun-ga-ri4563Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
51538KalimantsiVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5161Vetrino (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri1368Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5167VenchanVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
517DalgopolVarna (tỉnh)Bun-ga-ri5272Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
518ProvadiaVarna (tỉnh)Bun-ga-ri13755Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
52VarnaVarna (tỉnh)Bun-ga-ri312770Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
52673OreshakVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
53435IzgrevVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5562IzgrevVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5782BenkovskiVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
579BalchikDobrich (tỉnh)Bun-ga-ri13000Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
5917IzvorskoVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
6531IzgrevVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
6563BrestakVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
6952OreshakVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
69613Dolni Chiflik (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri7169Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
7182MirkovoSofiyaBun-ga-ri1882Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
7724BaykalskoPernik (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
8549YarebichnaVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
9351IzvorskoVarna (tỉnh)Bun-ga-riGiờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
936Dolni Chiflik (đô thị)Varna (tỉnh)Bun-ga-ri7169Giờ Đông Âu21:51 Th 7UTC+03
Trang 1