Mã Vùng tại Noord-Brabant


Các thành phố trong Noord-Brabant


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +31

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
114HulstZeelandHà Lan10802Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
13TilburgNoord-BrabantHà Lan199613Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
161Gilze en RijenNoord-BrabantHà LanGiờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
162RaamsdonkNoord-BrabantHà LanGiờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
164Bergen op ZoomNoord-BrabantHà Lan66256Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
165RoosendaalNoord-BrabantHà Lan77725Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
167DinteloordNoord-BrabantHà Lan5600Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
168MoerdijkNoord-BrabantHà LanGiờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
183GorinchemZuid-HollandHà Lan34736Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
316ZevenaarGelderlandHà Lan26063Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
318EdeGelderlandHà Lan67670Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
40EindhovenNoord-BrabantHà Lan209620Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
411BoxtelNoord-BrabantHà Lan29511Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
412Oss, thị xãNoord-BrabantHà Lan76430Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
413UdenNoord-BrabantHà Lan34601Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
416WaalwijkNoord-BrabantHà Lan45610Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
478VenrayLimburg (Hà Lan)Hà Lan39047Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
485CuijkNoord-BrabantHà Lan24032Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
486GraveNoord-BrabantHà Lan12999Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
492HelmondNoord-BrabantHà Lan74740Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
493DeurneNoord-BrabantHà LanGiờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
495Budel-DorpleinNoord-BrabantHà LanGiờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
497BladelNoord-BrabantHà Lan19214Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
499BestNoord-BrabantHà Lan29074Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
513JoureFrieslandHà Lan12902Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
73's-HertogenboschNoord-BrabantHà Lan134520Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
74DeldenOverijsselHà Lan6920Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
76Breda (Hà Lan)Noord-BrabantHà Lan167673Giờ Trung Âu02:12 Th 2UTC+02
Trang 1