Mã Vùng tại Utrecht (tỉnh)



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +31

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
182PolsbroekUtrecht (tỉnh)Hà LanGiờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
23HaarlemNoord-HollandHà Lan147590Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
294WeespNoord-HollandHà Lan17802Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
297MijdrechtUtrecht (tỉnh)Hà Lan34377Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
30Utrecht (thành phố)Utrecht (tỉnh)Hà Lan290529Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
317WageningenGelderlandHà Lan35433Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
318EdeGelderlandHà Lan67670Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
33SpakenburgUtrecht (tỉnh)Hà Lan3700Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
342BarneveldGelderlandHà Lan28640Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
343Wijk bij DuurstedeUtrecht (tỉnh)Hà Lan23693Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
345CulemborgGelderlandHà Lan26826Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
346MaarssenUtrecht (tỉnh)Hà Lan39675Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
347LexmondZuid-HollandHà LanGiờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
348WoerdenUtrecht (tỉnh)Hà Lan48431Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
35HilversumNoord-HollandHà Lan83640Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
413UdenNoord-BrabantHà Lan34601Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
481BemmelGelderlandHà LanGiờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
571TwelloGelderlandHà Lan13500Giờ Trung Âu21:30 Th 7UTC+02
Trang 1