Mã Vùng tại Hàn Quốc



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +82

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
10Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
11Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
12Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
13Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
14Point-to-Point Protocol AccessĐặc biệtHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
16Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
17Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
18Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
19Mobile PhonesDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
2SeoulSeoulHàn Quốc10,3 triệuGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
30UMSĐặc biệtHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
31Gwangju, GyeonggiGyeonggiHàn Quốc81780Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
32IncheonIncheonHàn Quốc2,6 triệuGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
33TaebaekGangwon (Nam)Hàn Quốc48962Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
41Buyeo (huyện)Chungcheong NamHàn Quốc32642Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
42DaejeonDaejeonHàn Quốc1,5 triệuGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
43Buyeo (huyện)Chungcheong NamHàn Quốc32642Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
50Personal number serviceĐặc biệtHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
51BusanBusanHàn Quốc3,7 triệuGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
52UlsanUlsanHàn Quốc962865Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
53DaeguDaeguHàn Quốc2,6 triệuGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
54KumiGyeongsang BắcHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
55ChangwonGyeongsang NamHàn Quốc550000Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
60Telephone based intelligent serviceĐặc biệtHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
61Hàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
62GwangjuGwangjuHàn Quốc1,4 triệuGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
63JeonjuJeolla BắcHàn Quốc711424Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
64Jeju (thành phố)Jeju-doHàn Quốc408364Giờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
70VoIPDi độngHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
80Toll-freeĐặc biệtHàn QuốcGiờ Hàn Quốc18:50 Th 6UTC+09
Trang 1