Texas | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Texas


Các thành phố trong Texas


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +1

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
210San AntonioTexasHoa Kỳ1,3 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
214DallasTexasHoa Kỳ1,2 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
254TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
281HoustonTexasHoa Kỳ2,1 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
325TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
361Corpus Christi, TexasTexasHoa Kỳ305215Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
409Beaumont, TexasTexasHoa Kỳ118296Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
430Longview, TexasTexasHoa Kỳ80455Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
432TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
469DallasTexasHoa Kỳ1,2 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
505New MexicoHoa KỳGiờ miền núi15:39 Th 7UTC-06
512Austin, TexasTexasHoa Kỳ790390Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
682Fort Worth, TexasTexasHoa Kỳ741206Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
713HoustonTexasHoa Kỳ2,1 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
806TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
817Fort Worth, TexasTexasHoa Kỳ741206Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
830TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
832HoustonTexasHoa Kỳ2,1 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
903TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
915El Paso, TexasTexasHoa Kỳ649121Giờ miền núi15:39 Th 7UTC-06
936TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
940TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
956Laredo, TexasTexasHoa Kỳ236091Giờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
972DallasTexasHoa Kỳ1,2 triệuGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
979TexasHoa KỳGiờ miền Trung16:39 Th 7UTC-05
Trang 1