Mã Vùng tại Nhật Bản



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
11SapporoHokkaidōNhật Bản1,9 triệuGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
120NTT Freedial, toll free servicesĐặc biệtNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
123Tomakomai, HokkaidōHokkaidōNhật Bản174806Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1235Yūbari, HokkaidōHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1237Yūbari, HokkaidōHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1238Yūbari, HokkaidōHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1242Ashibetsu, HokkaidōHokkaidōNhật Bản19108Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
125Takikawa, HokkaidōHokkaidōNhật Bản45131Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
126Iwamizawa, HokkaidōHokkaidōNhật Bản85107Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1266Bibai, HokkaidōHokkaidōNhật Bản29028Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1267Iwamizawa, HokkaidōHokkaidōNhật Bản85107Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
127Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
130Automated information servicesĐặc biệtNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
133Ishikari, HokkaidōHokkaidōNhật Bản57301Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1332Ishikari, HokkaidōHokkaidōNhật Bản57301Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1337KatsutaIbarakiNhật Bản155968Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
13379Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
134Otaru, HokkaidōHokkaidōNhật Bản143792Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
135YoichiHokkaidōNhật Bản22788Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
136Shimamatsu-honmachiHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1372Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1374Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1376Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1377Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1378SetanaHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
138HakodateHokkaidōNhật Bản275730Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1392KamiisoHokkaidōNhật Bản38098Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1394MatsumaeHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1395Higashiyamato, TokyoTokyo PrefectureNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1396Higashiyamato, TokyoTokyo PrefectureNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1397Okushiri, HokkaidōHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1398Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
140Disaster relief wireless communicationsĐặc biệtNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
142Date, HokkaidōHokkaidōNhật Bản35301Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
143Muroran, HokkaidōHokkaidōNhật Bản96197Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
144Tomakomai, HokkaidōHokkaidōNhật Bản174806Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1452Tomakomai, HokkaidōHokkaidōNhật Bản174806Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1454Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1456NiikappuHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1457Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1462UrakawaHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1463HonchōHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1464Shizunai-furukawachōHokkaidōNhật Bản22436Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1466Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
152TokorozawaSaitamaNhật Bản339435Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1522Nhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1527Abashiri, HokkaidōHokkaidōNhật Bản42498Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
153AkkeshiHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1532Nemuro, HokkaidōHokkaidōNhật Bản31223Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
1537ShibetsuHokkaidōNhật Bản21744Giờ Nhật Bản22:03 Th 3UTC+09
Trang 1Tiếp theo