Ōsaka | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Ōsaka

Thành phố đông dân nhất trong Ōsaka



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
182HirakataŌsakaNhật Bản406331Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
28UtsunomiyaTochigiNhật Bản449865Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
285Oyama, TochigiTochigiNhật Bản159936Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
6ToyonakaŌsakaNhật Bản384459Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
72HirakataŌsakaNhật Bản406331Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
721Tondabayashi, OsakaŌsakaNhật Bản132873Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
722Sakai, OsakaŌsakaNhật Bản782339Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
723Tondabayashi, OsakaŌsakaNhật Bản132873Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
724KishiwadaŌsakaNhật Bản205561Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
725Izumiōtsu, OsakaŌsakaNhật Bản80772Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
726TakatsukiŌsakaNhật Bản354468Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
727ToyonakaŌsakaNhật Bản384459Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
729YaoŌsakaNhật Bản273213Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
7437Shijōnawate, OsakaŌsakaNhật BảnGiờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
82Hiroshima (thành phố)HiroshimaNhật Bản1,1 triệuGiờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
823Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
8872Muroto-misakichoKōchiNhật Bản17601Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
8873Aki, KōchiKōchiNhật Bản20117Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
8874YamazakiŌsakaNhật BảnGiờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
96Kikuchi, KumamotoKumamotoNhật Bản26677Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
964Uto, KumamotoKumamotoNhật Bản39234Giờ Nhật Bản12:24 Th 5UTC+09
Trang 1