Mã Vùng tại Nhật Bản



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
5617NisshinAichiNhật BảnGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
562ChitaAichiNhật BảnGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
563NishioAichiNhật Bản103337Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
564OkazakiAichiNhật Bản352361Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
565Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
566AnjōAichiNhật Bản178402Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
52NagoyaAichiNhật Bản2,2 triệuGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
532ToyohashiAichiNhật Bản378374Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
533ToyokawaAichiNhật Bản120537Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
5362ShinshiroAichiNhật Bản36069Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
561SetoAichiNhật Bản134246Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
883Miyoshi-chōAichiNhật Bản56957Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
848Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
84732Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
8466Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
846Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
8452Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
824Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
823Toyota (thành phố)AichiNhật Bản362383Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
587InazawaAichiNhật Bản102130Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
586Ichinomiya, AichiAichiNhật Bản280331Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
569HandaAichiNhật Bản116119Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
568KasugaiAichiNhật Bản298589Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
183Yuzawa, AkitaAkitaNhật Bản33536Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
185Noshiro, AkitaAkitaNhật Bản51079Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
186Ōdate, AkitaAkitaNhật Bản64543Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
187ŌmagariAkitaNhật Bản38805Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
176Kazuno, AkitaAkitaNhật Bản36925Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
172Hirosaki, AomoriAomoriNhật Bản174972Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
173Goshogawara, AomoriAomoriNhật Bản49110Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
175Mutsu, AomoriAomoriNhật Bản49220Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
178HachinoheAomoriNhật BảnGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
179SannoheAomoriNhật BảnGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
45YokohamaAomoriNhật BảnGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
479Katori, ChibaChibaNhật Bản83181Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
478Katori, ChibaChibaNhật Bản83181Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
476Narita, ChibaChibaNhật Bản100641Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
475Mobara, ChibaChibaNhật Bản97315Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
47FunabashiChibaNhật Bản560743Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
439Kimitsu, ChibaChibaNhật Bản92126Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
438Kisarazu, ChibaChibaNhật Bản122524Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
436Ichihara, ChibaChibaNhật Bản283531Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
43Chiba (thành phố)ChibaNhật Bản919729Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
474FunabashiChibaNhật Bản560743Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
471KashiwaChibaNhật Bản340221Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
470Tateyama, ChibaChibaNhật Bản50064Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
776YoshidaEhimeNhật BảnGiờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
895Uwajima, EhimeEhimeNhật Bản58971Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
896KawanoechōEhimeNhật Bản37641Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
897Niihama, EhimeEhimeNhật Bản123059Giờ Nhật Bản04:27 CNUTC+09
Trang 1Tiếp theo