Fukuoka | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Fukuoka


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
92Chikushino, FukuokaFukuokaNhật Bản100353Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
93KitakyūshūFukuokaNhật Bản997536Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
9302Yukuhashi, FukuokaFukuokaNhật Bản71277Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
940Munakata, FukuokaFukuokaNhật BảnGiờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
942KurumeFukuokaNhật Bản238197Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
944Ōmuta, FukuokaFukuokaNhật Bản131974Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
947Tagawa, FukuokaFukuokaNhật Bản51608Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
948Iizuka, FukuokaFukuokaNhật Bản78206Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
9492Nōgata, FukuokaFukuokaNhật Bản56821Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
9496Iizuka, FukuokaFukuokaNhật Bản78206Giờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
979NakatsuFukuokaNhật BảnGiờ Nhật Bản08:03 Th 6UTC+09
Trang 1