Kyōto | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Kyōto


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
75Kyōto (thành phố)KyōtoNhật Bản1,5 triệuGiờ Nhật Bản15:35 Th 6UTC+09
771Kameoka, KyotoKyōtoNhật Bản97181Giờ Nhật Bản15:35 Th 6UTC+09
772Miyazu, KyotoKyōtoNhật Bản21632Giờ Nhật Bản15:35 Th 6UTC+09
773Maizuru, KyotoKyōtoNhật Bản92465Giờ Nhật Bản15:35 Th 6UTC+09
774Uji, KyotoKyōtoNhật Bản192925Giờ Nhật Bản15:35 Th 6UTC+09
8854KatsuraKyōtoNhật BảnGiờ Nhật Bản15:35 Th 6UTC+09
Trang 1