Miyagi | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Miyagi


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
192Ōfunato, IwateIwateNhật Bản35418Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
22SendaiMiyagiNhật Bản1,1 triệuGiờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
223Iwanuma, MiyagiMiyagiNhật Bản42411Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
224Shibata, NiigataNiigataNhật Bản80793Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
225Ishinomaki, MiyagiMiyagiNhật Bản117233Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
226Motoyoshichō-takaokaMiyagiNhật BảnGiờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
228Kurihara, MiyagiMiyagiNhật BảnGiờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
23Higashimurayama, TokyoTokyo PrefectureNhật Bản150556Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
247IshikawaFukushimaNhật Bản18817Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
47FunabashiChibaNhật Bản560743Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
471KashiwaChibaNhật Bản340221Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
749Hikone, ShigaShigaNhật Bản110925Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
7932ShikamaMiyagiNhật BảnGiờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
7933ShikamaMiyagiNhật BảnGiờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
894Higashimatsushima, MiyagiMiyagiNhật BảnGiờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
955Karatsu, SagaSagaNhật Bản78330Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
9786Kitsuki, ŌitaŌitaNhật Bản23353Giờ Nhật Bản22:20 CNUTC+09
Trang 1