Saitama | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Saitama

Thành phố đông dân nhất trong Saitama



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
152TokorozawaSaitamaNhật Bản339435Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
157TokorozawaSaitamaNhật Bản339435Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
225Ishinomaki, MiyagiMiyagiNhật Bản117233Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
234Sakata, YamagataYamagataNhật Bản100446Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
235Tsuruoka, YamagataYamagataNhật Bản99820Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
238Yonezawa, YamagataYamagataNhật Bản94486Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
263MatsumotoNaganoNhật Bản210667Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
274Fujioka, GunmaGunmaNhật Bản63358Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
424Fuchū-shiTokyo PrefectureNhật BảnGiờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
429TokorozawaSaitamaNhật Bản339435Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
48KawaguchiSaitamaNhật Bản468565Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
480Kuki, SaitamaSaitamaNhật Bản73373Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
485KumagayaSaitamaNhật Bản155813Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
489KoshigayaSaitamaNhật Bản317437Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
492KawagoeSaitamaNhật Bản337931Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
493Chichibu, SaitamaSaitamaNhật Bản58507Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
494Chichibu, SaitamaSaitamaNhật Bản58507Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
495Honjō, SaitamaSaitamaNhật Bản61868Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
5979Higashi-MatsuyamaSaitamaNhật BảnGiờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
7354Yoshino-chōNaraNhật Bản8829Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
73549Higashi-MatsuyamaSaitamaNhật BảnGiờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
7355Higashi-MatsuyamaSaitamaNhật BảnGiờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
7357Higashi-MatsuyamaSaitamaNhật BảnGiờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
738Gobō, WakayamaWakayamaNhật Bản27169Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
739Tanabe, WakayamaWakayamaNhật Bản69563Giờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
763Tonami, ToyamaToyamaNhật BảnGiờ Nhật Bản06:47 Th 4UTC+09
Trang 1