Tomamae | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Tomamae

    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
1646TomamaeHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:47 Th 5UTC+09
1648TomamaeHokkaidōNhật BảnGiờ Nhật Bản22:47 Th 5UTC+09
Trang 1


Các thành phố liền kề

Thành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMã VùngMã Bưu Chính
MashikeHokkaidōNhật Bản164
Rumoi, HokkaidōHokkaidōNhật Bản26454164077078
Shibetsu, HokkaidōHokkaidōNhật Bản1652095
TeshioHokkaidōNhật Bản1632162098