Mã Vùng tại Yamaguchi


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +81

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
820YanaiYamaguchiNhật Bản32229Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
827IwakuniYamaguchiNhật Bản104004Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
8275IwakuniYamaguchiNhật Bản104004Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
832ShimonosekiYamaguchiNhật Bản245786Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
833ShimonosekiYamaguchiNhật Bản245786Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
835HōfuYamaguchiNhật Bản116925Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
836UbeYamaguchiNhật Bản173733Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
837NagatoYamaguchiNhật Bản23101Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
838Hagi, YamaguchiYamaguchiNhật Bản43826Giờ Nhật Bản14:27 CNUTC+09
Trang 1