Mã Vùng tại România



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +40

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
21BucharestRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
230SuceavaSuceavaRu-ma-ni105796Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
231BotoşaniBotoşani (hạt)Ru-ma-ni114783Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
232IaşiIaşiRu-ma-ni318012Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
233Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
234BacăuBacău (hạt)Ru-ma-ni171396Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
235VasluiVasluiRu-ma-ni69225Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
236GalaţiJudeţul GalaţiRu-ma-ni294087Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
237Vrancea (hạt)Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
238BuzăuJudeţul BuzăuRu-ma-ni130954Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
239BrăilaJudeţul BrăilaRu-ma-ni213569Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
240TulceaTulceaRu-ma-ni92475Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
241ConstanţaConstantaRu-ma-ni303399Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
242CălăraşiJudeţul CălăraşiRu-ma-ni6687Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
243Judeţul IalomiţaRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
244PrahovaRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
245Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
246GiurgiuGiurgiuRu-ma-ni69067Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
247TeleormanRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
248Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
249OltRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
250Judeţul VâlceaRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
251DoljRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
252Judeţul MehedinţiRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
253GorjRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
254HunedoaraHunedoaraRu-ma-ni69136Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
255Judeţul Caraş-SeverinRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
256Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
257Arad, RomaniaArad (hạt)Ru-ma-ni169065Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
258Alba (hạt)Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
259Bihor (hạt)Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
260Judeţul SălajRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
261Satu MareSatu MareRu-ma-ni112490Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
262Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
263Bistriţa-Năsăud (hạt)Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
264Judeţul ClujRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
265Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
266HarghitaRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
267CovasnaRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
268BraşovBrașov (hạt)Ru-ma-ni276088Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
269SibiuJudeţul SibiuRu-ma-ni151894Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
31BucharestRu-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
330SuceavaSuceavaRu-ma-ni105796Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
331BotoşaniBotoşani (hạt)Ru-ma-ni114783Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
332IaşiIaşiRu-ma-ni318012Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
333Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
334BacăuBacău (hạt)Ru-ma-ni171396Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
335VasluiVasluiRu-ma-ni69225Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
336GalaţiJudeţul GalaţiRu-ma-ni294087Giờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
337Vrancea (hạt)Ru-ma-niGiờ Đông Âu10:31 Th 6UTC+03
Trang 1Tiếp theo