Mã Vùng tại Slovenia



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +386

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
1LjubljanaMestna Občina LjubljanaXlô-ven-ni-a272220Giờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
2MariborMariborXlô-ven-ni-a95171Giờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
3CeljeCeljeXlô-ven-ni-a37520Giờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
30Si.mobilDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
31MobitelDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
4KranjKranjXlô-ven-ni-a36874Giờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
40Si.mobilDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
41MobitelDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
49IPKOĐặc biệtXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
5KoperKoperXlô-ven-ni-a24996Giờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
51MobitelDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
59VoIPDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
64T-2Di độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
7Novo MestoMestna Občina Novo mestoXlô-ven-ni-a23341Giờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
70TušmobilDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
71MobitelDi độngXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
80Toll freeĐặc biệtXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
89Commercial numbersĐặc biệtXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
90Commercial numbersĐặc biệtXlô-ven-ni-aGiờ Trung Âu14:46 CNUTC+02
Trang 1