Syria | Mã Vùng

Mã Vùng tại Syria



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +963

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
11DamascusDamascus GovernorateXi-ri1,6 triệuGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
12Xi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
14Al QunayţirahQuneitra (tỉnh)Xi-ri36143Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
15DaraaDaraa (tỉnh)Xi-ri97969Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
16As Suwaydā’As-Suwayda (tỉnh)Xi-ri59052Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
21AleppoAleppo (tỉnh)Xi-ri1,6 triệuGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
22Ar-RaqqahAr-Raqqah (tỉnh)Xi-ri177636Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
23IdlibIdlib (tỉnh)Xi-ri128840Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
31HomsHoms (tỉnh)Xi-ri775404Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
33HamaHama (tỉnh)Xi-ri460602Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
41LatakiaLatakia (tỉnh)Xi-ri340181Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
43TartoussTartus (tỉnh)Xi-ri89457Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
51Deir ez-ZorDeir ez-Zor (tỉnh)Xi-ri242565Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
52Al ḨasakahAl-Hasakah (tỉnh)Xi-ri81539Giờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
931SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
932SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
933SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
935SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
942MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
943MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
944MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
945MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
947MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
949MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
955MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
956MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
962MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
966MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
969MTN SyriaDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
988SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
990SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
991SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
992SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
993SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
994SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
998SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
999SyriatelDi độngXi-riGiờ Đông Âu16:36 CNUTC+03
Trang 1