Mã Vùng tại Thái Lan

Các khu vực hoặc các bang theo quản lý hành chính ở Thái Lan



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +66

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
2Mueang Samut PrakanSamut Prakan (tỉnh)Thái Lan388920Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
32RatchaburiRatchaburi (tỉnh)Thái Lan92448Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
33Chon BuriChon Buri (tỉnh)Thái Lan219164Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
34Nakhon Pathom (thành phố)Nakhon Pathom (tỉnh)Thái Lan117927Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
35Phra Nakhon Si AyutthayaAyutthaya (tỉnh)Thái Lan81962Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
36SaraburiSaraburi (tỉnh)Thái Lan67763Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
37Prachin BuriPrachinburi (tỉnh)Thái Lan32600Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
38Chon BuriChon Buri (tỉnh)Thái Lan219164Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
39ChanthaburiChanthaburi (tỉnh)Thái Lan99819Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
42Udon ThaniUdon Thani (tỉnh)Thái Lan247231Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
43Khon KaenKhon Kaen (tỉnh)Thái Lan147579Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
44Nakhon RatchasimaNakhon Ratchasima (tỉnh)Thái Lan208781Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
45Ubon RatchathaniUbon Ratchathani (tỉnh)Thái Lan122533Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
52Chiang Mai (thành phố)Chiang Mai (tỉnh)Thái Lan200952Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
53Chiang Mai (thành phố)Chiang Mai (tỉnh)Thái Lan200952Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
54Lampang (thành phố)Lampang (tỉnh)Thái Lan156139Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
55PhitsanulokPhitsanulok (tỉnh)Thái Lan103427Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
56Nakhon SawanNakhon Sawan (tỉnh)Thái Lan91802Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
60VoIPDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
68VoIPDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
73YalaYala (tỉnh)Thái Lan93558Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
74Hat YaiSongkhla (tỉnh)Thái Lan191696Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
75Nakhon Si ThammaratNakhon Si Thammarat (tỉnh)Thái Lan120836Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
76PhuketPhuket (tỉnh)Thái Lan89072Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
77Surat Thani (thị xã)Surat Thani (tỉnh)Thái Lan127201Giờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
80Mobile PhonesDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
81Mobile PhonesDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
82AISDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
83TrueMoveDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
84AISDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
85DTACDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
86TrueMoveDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
87AISDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
89DTACDi độngThái LanGiờ Thái Lan08:04 Th 2UTC+07
Trang 1