Mã Vùng tại Thụy Sĩ



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +41

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
21LausanneVaudThụy Sĩ116751Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
22GenèveGenève (bang)Thụy Sĩ183981Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
24Yverdon-les-BainsVaudThụy Sĩ23702Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
26FribourgFribourg (bang)Thụy Sĩ32827Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
27Sion, Thụy SĩValaisThụy Sĩ28045Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
31BernBern (bang)Thụy Sĩ121631Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
32Biel/BienneBern (bang)Thụy Sĩ48614Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
33ThunBern (bang)Thụy Sĩ42136Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
34Burgdorf, BernBern (bang)Thụy Sĩ14788Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
41LuzernLuzern (bang)Thụy Sĩ57066Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
43ZürichZürich (bang)Thụy Sĩ341730Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
44ZürichZürich (bang)Thụy Sĩ341730Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
52WinterthurZürich (bang)Thụy Sĩ91908Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
55RapperswilBern (bang)Thụy SĩGiờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
56BadenAargau (bang)Thụy Sĩ16118Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
61BaselBasel-StadtThụy Sĩ164488Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
62OltenSolothurn (bang)Thụy Sĩ16411Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
71St. GallenSt. Gallen (bang)Thụy Sĩ70572Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
74Paging ServicesDi độngThụy SĩGiờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
76GSM / UMTS - Sunrise (with Yallo, Cablecom, talktalk)Di độngThụy SĩGiờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
77GSM / UMTS - various (M-Budget, Tele2)Di độngThụy SĩGiờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
78GSM / UMTS - Orange (with CoopMobile)Di độngThụy SĩGiờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
79GSM / UMTS - SwisscomDi độngThụy SĩGiờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
81ChurGraubündenThụy Sĩ32429Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
91LuganoTicinoThụy Sĩ26365Giờ Trung Âu04:46 Th 5UTC+02
Trang 1