Mã Vùng tại Cát Lâm


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +86

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
421Bắc PhiếuLiêu NinhTrung Quốc154999Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
431Trường Xuân, Cát LâmCát LâmTrung Quốc4,2 triệuGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
432Cát Lâm (thành phố)Cát LâmTrung Quốc1,9 triệuGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
433Diên CátCát LâmTrung Quốc326957Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
434Tứ BìnhCát LâmTrung Quốc555609Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
435Thông HóaCát LâmTrung QuốcGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
436Bạch ThànhCát LâmTrung Quốc316970Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
437Liêu NguyênCát LâmTrung Quốc465249Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
439Bạch SơnCát LâmTrung Quốc183880Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
4415Cát LâmTrung QuốcGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
4434Cát LâmTrung QuốcGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
4435Đôn HoáCát LâmTrung Quốc148844Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
4436Đồ Môn (thị xã)Cát LâmTrung Quốc78719Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
4437Hồn XuânCát LâmTrung Quốc77028Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
4458Cát LâmTrung QuốcGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
754Sán ĐầuQuảng ĐôngTrung Quốc5,3 triệuGiờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
976Du ThụCát LâmTrung Quốc124736Giờ Trung Quốc08:41 Th 2UTC+08
Trang 1