Mã Vùng tại Nội Mông


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +86

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
457Gia Cách Đạt KỳNội MôngTrung Quốc135760Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
470HailarNội MôngTrung Quốc211066Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
471HohhotNội MôngTrung Quốc774477Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
472Bao ĐầuNội MôngTrung Quốc1,3 triệuGiờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
473Hải Bột LoanNội MôngTrung Quốc218427Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
475Thông LiêuNội MôngTrung Quốc261110Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
476Xích PhongNội MôngTrung Quốc346654Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
477Jung GarNội MôngTrung QuốcGiờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
479XilinhotNội MôngTrung Quốc120965Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
4812Mãn Châu LýNội MôngTrung Quốc54808Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
4823Cố DươngNội MôngTrung QuốcGiờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
4841Phong TrấnNội MôngTrung Quốc72444Giờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
4843ShangduNội MôngTrung QuốcGiờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
4858Đột TuyềnNội MôngTrung QuốcGiờ Trung Quốc07:06 CNUTC+08
Trang 1