Mã Vùng tại Tân Cương


    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +86

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
9003Tháp Thành (thành phố)Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
901Tháp Thành (thành phố)Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
902Kumul (thành phố)Tân CươngTrung Quốc137072Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9022Kumul (thành phố)Tân CươngTrung Quốc137072Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
903Hotan (thành phố)Tân CươngTrung Quốc114000Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9032Hotan (thành phố)Tân CươngTrung Quốc114000Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9041MiquanTân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
906Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
908Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9081Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
909Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9091Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9093Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9096Tân Nguyên (huyện)Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
9097Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
990KaramayTân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
991ÜrümqiTân CươngTrung Quốc3,0 triệuGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
992Khuê ĐồnTân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
993Thạch Hà TửTân CươngTrung Quốc572772Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
994Xương Cát (thành phố)Tân CươngTrung Quốc198776Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
995Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
996KorlaTân CươngTrung Quốc179465Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
997Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
998Kashgar (thành phố)Tân CươngTrung Quốc274717Giờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
999Y Ninh (thành phố)Tân CươngTrung QuốcGiờ Trung Quốc (Urumqi)23:37 Th 7UTC+06
Trang 1