Ukraina | Mã Bưu Chính | Mã Vùng

Mã Vùng tại Ukraina



    Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +380

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
31U-crai-naEurope/Kiev
312UzhhorodZakarpattia OblastU-crai-na117878Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3122U-crai-naEurope/Kiev
3131MukachevoZakarpattia OblastU-crai-na81633Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3132RakhivZakarpattia OblastU-crai-na14674Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3133SvaliavaZakarpattia OblastU-crai-na16507Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3134TiachivZakarpattia OblastU-crai-na9422Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3135U-crai-naEurope/Kiev
3136Nyzhni SirohozyKherson (tỉnh)U-crai-na5797Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3137ChopZakarpattia OblastU-crai-na8587Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3141BerehoveZakarpattia OblastU-crai-na25741Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3142KhustZakarpattia OblastU-crai-na27999Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
31422KhustZakarpattia OblastU-crai-na27999Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3143VynohradivZakarpattia OblastU-crai-na27600Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3144IrshavaZakarpattia OblastU-crai-na9161Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3145PerechynZakarpattia OblastU-crai-na7000Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3146VolovoZakarpattia OblastU-crai-na10000Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
32LvivLviv (tỉnh)U-crai-na717803Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
322LvivLviv (tỉnh)U-crai-na717803Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3230PustomytyLviv (tỉnh)U-crai-na9434Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3231Horodok, tỉnh KhmelnytskyiKhmelnytskyi (tỉnh)U-crai-na17086Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3234Sudova VyshniaLviv (tỉnh)U-crai-na6420Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3236SambirLviv (tỉnh)U-crai-na35197Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3238Staryi SambirLviv (tỉnh)U-crai-na5603Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3239KhodorivLviv (tỉnh)U-crai-na10172Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3241MykolaivMykolaiv (tỉnh)U-crai-na510840Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3244DrohobychLviv (tỉnh)U-crai-na79406Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3245StryiLviv (tỉnh)U-crai-na61404Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3247TruskavetsLviv (tỉnh)U-crai-na26600Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3248BoryslavLviv (tỉnh)U-crai-na36704Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3249ChervonohradLviv (tỉnh)U-crai-na83000Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3251SkoleLviv (tỉnh)U-crai-na6491Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3252ZhovkvaLviv (tỉnh)U-crai-na12973Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3254KamiankaCherkasy (tỉnh)U-crai-na14547Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3255RadekhivLviv (tỉnh)U-crai-naGiờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3256NovoiavorivskeLviv (tỉnh)U-crai-na28807Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3257SokalLviv (tỉnh)U-crai-na21451Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3259YavorivLviv (tỉnh)U-crai-na13008Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3260MorshynLviv (tỉnh)U-crai-na6241Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
32606MorshynLviv (tỉnh)U-crai-na6241Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3261Novyi RozdilLviv (tỉnh)U-crai-naGiờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3263PeremyshlianyLviv (tỉnh)U-crai-na7284Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3264Bus’kLviv (tỉnh)U-crai-naGiờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3265ZolochivKharkiv (tỉnh)U-crai-na11160Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3266BrodyLviv (tỉnh)U-crai-na23239Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3269TurkaLviv (tỉnh)U-crai-na7395Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
33LutskVolyn (tỉnh)U-crai-na213661Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
332LutskVolyn (tỉnh)U-crai-na213661Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
3322U-crai-naEurope/Kiev
3342Volodymyr-VolynskyiVolyn (tỉnh)U-crai-na38256Giờ Đông Âu03:13 CNUTC+03
Trang 1Tiếp theo